Tên doanh nghiệp |
Công ty TNHH Thiên sư Việt Nam
|
Địa chỉ |
Lô XN23, Khu công nghiệp Đại An, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Hồ sơ cập nhật
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
20230314 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động BHĐC SĐBS lần 05
|
14/03/2023 |
2 |
20221013 Giấy chứng nhận đăng ký hoat động BHĐC SĐBS lần 4
|
13/10/2022 |
3 |
20210920 GCN đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp SĐBS lần 03
|
20/09/2021 |
4 |
20200909 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động BHĐC sửa đổi lần thứ 02 - sau gia hạn
|
09/09/2020 |
5 |
20191210 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp (gia hạn)
|
10/12/2019 |
6 |
20190315 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp lần 10 (cập nhật theo Nghị định 40)
|
15/03/2019 |
7 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp sửa đổi, bổ sung lần thứ 6
|
|
8 |
20241209 Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động BHĐC (gia hạn lần 2)
|
|
9 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp sửa đổi, bổ sung lần thứ 7
|
|
Quy tắc hoạt động
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
20200909 Quy tắc hoạt động sửa đổi bổ sung lần 02 - sau gia hạn
|
09/09/2020 |
2 |
20241209 Quy tắc hoạt động - gia hạn lần 2
|
|
3 |
Quy tắc hoạt động sửa đổi bổ sung lần 07 - sau gia hạn
|
|
Kế hoạch trả thưởng
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
20230314 Kế hoạch trả thưởng SĐBS lần 05
|
14/03/2023 |
2 |
20221013 Kế hoạch trả thưởng SĐBS lần 04
|
13/10/2022 |
3 |
20200909 Kế hoạch trả thưởng sửa đổi, bổ sung lần thứ 02 - sau gia hạn
|
09/09/2020 |
4 |
Kế hoạch trả thưởng kèm theo GCN SĐBS lần thứ 07
|
|
5 |
Kế hoạch trả thưởng kèm theo GCN SĐBS lần thứ 06
|
|
Chương trình đào tạo cơ bản
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Chương trình đào tạo cơ bản kèm theo GCN SĐBS lần thứ 07
|
|
2 |
20241209 Chương trình đào tạo cơ bản - gia hạn lần 2
|
|
Hợp đồng bán hàng đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
20200909 Hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp sửa đổi bổ sung lần 02 - sau gia hạn
|
09/09/2020 |
2 |
20191210 Hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp (gia hạn)
|
10/12/2019 |
3 |
20190315 Hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp sửa đổi bổ sung lần 10 (cập nhật Nghị định 40)
|
15/03/2019 |
4 |
20241209 Mẫu hợp đồng tham gia BHĐC - gia hạn lần 2
|
|
Hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 14 tháng 12 năm 2023
|
15/12/2023 |
2 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 20 tháng 11 năm 2023
|
16/11/2023 |
3 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01/8/2023
|
27/07/2023 |
4 |
20230505 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
05/05/2023 |
5 |
20230202 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
02/02/2023 |
6 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 22/6/2022
|
22/06/2022 |
7 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 25/05/2022
|
25/05/2022 |
8 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 27/4/2022
|
27/04/2022 |
9 |
20210910 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
10/09/2021 |
10 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp từ 27 tháng 3 năm 2021
|
27/03/2021 |
11 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 09 tháng 02 năm 2021
|
09/02/2021 |
12 |
20201227 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
27/12/2020 |
13 |
20200930 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
30/09/2020 |
14 |
20200731 Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 31 tháng 7 năm 2020
|
31/07/2020 |
15 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 28 tháng 8 năm 2024
|
|
16 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 27 tháng 3 năm 2024
|
|
17 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 09 tháng 2 năm 2024
|
|
18 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01⁄11⁄2024
|
|
19 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01 tháng 7 năm 2021
|
|
20 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 10 tháng 5 năm 2024
|
|