Tên doanh nghiệp |
Công ty TNHH Nu Skin Enterprises Việt Nam
|
Địa chỉ |
Tầng 2. Số 280, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Hồ sơ cập nhật
|
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp ( SĐBS sau gia hạn lần 09)
|
09/01/2024 |
2 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp ( SĐBS sau gia hạn lần 8)
|
27/09/2023 |
3 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp ( lần thứ 7)
|
28/03/2023 |
4 |
GCN sửa đổi, bổ sung lần thứ 6 sau gia hạn
|
29/12/2021 |
5 |
GCN sửa đổi, bổ sung lần thứ 5 sau gia hạn
|
30/11/2021 |
6 |
GCN sửa đổi, bổ sung lần 4 sau gia hạn
|
26/03/2021 |
7 |
Giấy chứng nhận (sửa đổi, bổ sung lần 3 sau gia hạn)
|
16/12/2020 |
8 |
Giấy chứng nhận (sửa đổi, bổ sung lần 2 sau gia hạn)
|
23/10/2020 |
9 |
20200731 Giấy chứng nhận bán hàng đa cấp sửa đổi bổ sung lần 01 sau gia hạn
|
31/07/2020 |
10 |
Hồ sơ cấp GCN
|
14/01/2020 |
11 |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp ( SĐBS sau gia hạn lần 10) - Áp dụng từ 10⁄09⁄2024
|
|
Quy tắc hoạt động
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Quy tắc hoạt động (Kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 7)
|
28/03/2023 |
2 |
Quy tắc hoạt động (kèm theo GCN SĐBS lần thứ 6)
|
29/12/2021 |
3 |
Quy tắc hoạt động (kèm theo GCN SĐBS lần thứ 5)
|
30/11/2021 |
4 |
Quy tắc hoạt động (Sửa đổi, bổ sung lần 3 sau gia hạn)
|
16/12/2020 |
5 |
Quy tắc hoạt động (Sửa đổi, bổ sung lần 2 sau gia hạn)
|
23/10/2020 |
6 |
20200731 Quy tắc hoạt động
|
31/07/2020 |
7 |
Hồ sơ cấp GCN
|
14/01/2020 |
8 |
Quy tắc hoạt động (Kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 10)
|
|
Kế hoạch trả thưởng
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Kế hoạch trả thưởng (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 9)
|
09/01/2024 |
2 |
Kế hoạch trả thưởng (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 7)
|
28/03/2023 |
3 |
Kế hoạch trả thưởng (kèm theo GCN SĐBS lần thứ 6)
|
29/12/2021 |
4 |
Kế hoạch trả thưởng (sửa đổi, bổ sung sau gia hạn lần 4)
|
26/03/2021 |
5 |
Kế hoạch trả thưởng (sửa đổi, bổ sung sau gia hạn lần 3)
|
16/12/2020 |
6 |
20200731 Ke hoach tra thuong
|
31/07/2020 |
7 |
Hồ sơ cấp GCN
|
14/01/2020 |
8 |
Kế hoạch trả thưởng (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 10) áp dụng từ 10.09.2024
|
|
Chương trình đào tạo cơ bản
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Chương trình đào tạo (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 7)
|
28/03/2023 |
2 |
Hồ sơ cấp GCN
|
14/01/2020 |
3 |
Chương trình đào tạo (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 10) áp dụng từ 10.09.2024
|
|
Hợp đồng bán hàng đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Hợp đồng bán hàng đa cấp (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 7)
|
28/03/2023 |
2 |
Hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp (kèm theo GCN SĐBS lần thứ 6)
|
29/12/2021 |
3 |
Hợp đồng tham gia bán hàng đa cấp (kèm theo GCN SĐBS lần thứ 5)
|
30/11/2021 |
4 |
Hợp đồng bán hàng đa cấp ( Sửa đổi, bổ sung lần 2 sau gia hạn)
|
23/10/2020 |
5 |
Hồ sơ cấp GCN
|
14/01/2020 |
6 |
Hợp đồng bán hàng đa cấp (kèm GCN SĐBS sau gia hạn lần 10) áp dụng từ 10.09.2024
|
|
Hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp
|
Thứ tự |
Tên tệp
|
Ngày gửi |
1 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01 tháng 1 năm 2024
|
26/12/2023 |
2 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 10.10.2023
|
10/10/2023 |
3 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 01.07.2023
|
01/07/2023 |
4 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 01.05.2023
|
01/05/2023 |
5 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 01.01.2023
|
01/01/2023 |
6 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 01 tháng 10 năm 2022
|
30/09/2022 |
7 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 02 tháng 8 năm 2022
|
29/07/2022 |
8 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ 01 tháng 7 năm 2022
|
01/07/2022 |
9 |
Danh mục hàng hóa áp dụng từ ngày 15 tháng 4 năm 2022
|
15/04/2022 |
10 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ ngày 01.3.2022
|
21/02/2022 |
11 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ ngày 01/12/2021
|
22/11/2021 |
12 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ ngày 01/11/2021
|
12/10/2021 |
13 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ ngày 15/9/2021
|
12/08/2021 |
14 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01 tháng 7 năm 2021
|
01/07/2021 |
15 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp từ 15 tháng 12 năm 2020
|
15/12/2020 |
16 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp từ 01 tháng 10 năm 2020
|
01/10/2020 |
17 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 15.04.2020
|
15/04/2020 |
18 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 15.05.2024
|
|
19 |
Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 01.12.2024
|
|
20 |
20241010 Danh mục hàng hóa theo phương thức đa cấp áp dụng từ 10 tháng 10 năm 2024
|
|
21 |
Danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp áp dụng từ 06.08.2024
|
|